AESV1S 6Pole

Mô tơ TECO AESV1S IE1 6Pole

Ngày nay, MOTOR TECO là một trong 5 nhà sản xuất ĐỘNG CƠ ĐIỆN hàng đầu trên thế giới. Động cơ  TECO  của chúng tôi được triển khai rộng rãi trong các lĩnh vực công nghiệp và các dự án của chính phủ.
 
Mã hàng
Cực
FRAME SIZE
Điện áp
HZ
IP
Xuất xứ
 
Số lượng
Hotline 24/7: 0906 674 168
Ngày nay, MOTOR TECO là một trong 5 nhà sản xuất ĐỘNG CƠ ĐIỆN hàng đầu trên thế giới. Động cơ  TECO  của chúng tôi được triển khai rộng rãi trong các lĩnh vực công nghiệp và các dự án của chính phủ bao gồm Singapore Mass Rapid Transit (SMRT), Land Transport Agency (LTA), Public Utility Board (PUB) , Hội đồng Phát triển Nhà ở (HDB) và Hội đồng Thị trấn Jurong (JTC) và Sân bay Changi. MOTOR TECO
IE 1 PERFORMANCE DATA (6 POLE) MÔ TƠ TECO Việt Nam
Motor Type: AESV1S mô tơ teco chân đế B3  / AESU1S  mô tơ TECO mặt bích V1 / AESV1S-LA mô tơ teco vừa chân đế vừa mặt bích B35
OUTPUT FULL
LOAD
RPM
FRAME
SIZE
EFFICIENCY POWER FACTOR CURRENT TORQUE  APPROX.
WEIGHT
kg 
kW HP FULL
LOAD
(%)
3/4
LOAD
(%)
1/2
LOAD
(%)
FULL
LOAD
(%)
3/4
LOAD
(%)
1/2
LOAD
(%)
FULL LOAD (A) LRC
(A)
400V
FULL
LOAD
kg-m
LOCKED
ROTOR
%FLT
PULL-UP
%FLT
BREAK-
DOWN
%FLT
ROTOR
GD2
kg-m2
VOLTAGE
380 400 415
0.55 0.75 915 80M 67.5 67 62 72 60.5 48 1.72 1.63 1.57 8 0.585 220 210 225 0.012        18
0.75 1 935 90S 70 67.2 62.9 71 60.5 48 2.29 2.18 2.1 11 0.78 190 175 285 0.017        23
1.1 1.5 935 90L 72.9 71 66.1 68.5 57 44.5 3.35 3.18 3.06 17 1.145 220 205 260 0.023        25
1.5 2 935 100L 75.2 75.2 69.8 75 65 52 4.04 3.84 3.7 21 1.561 200 170 235 0.035        29
2.2 3 950 112M 77.7 77.7 74.8 73.5 63 50 5.85 5.56 5.36 34 2.253 205 195 270 0.058        39
3 4 965 132S 79.7 79.7 77.3 72.5 63.5 50 7.89 7.49 7.22 45 3.025 195 185 270 0.097        54
3.7 5 960 132M 80.9 80.9 75.9 75.5 65.5 53.5 9.2 8.74 8.43 61 3.75 180 160 230 0.114        58
4 5.5 960 132M 81.4 81.9 80.4 77.5 69.5 56.5 9.63 9.15 8.82 59 4.054 190 175 275 0.131        58
5.5 7.5 965 132M 83.1 82.6 81.1 72 63.5 50 14 13.3 12.8 92 5.546 210 160 280 0.171        70
7.5 10 960 160M 84.7 83.7 81.3 81.5 76.5 66 16.5 15.7 15.1 94 7.602 210 185 255 0.363        99
11 15 965 160L 86.4 86.9 85.9 81.5 76 65 23.7 22.5 21.7 155 11.09 245 230 270 0.558      129
15 20 970 180L 87.7 88.2 87.7 82 79.5 73.5 31.7 30.1 29 178 15.05 195 140 210 1.342      181
18.5 25 975 200L 88.6 88.6 87.6 82.5 79 70.5 38.5 36.5 35.2 223 18.46 200 185 220 1.604      222
22 30 975 200L 89.2 89.7 89.7 82 78.5 69.5 45.7 43.4 41.8 296 21.95 210 180 220 1.912      242
30 40 975 225MC 90.2 90.2 87.2 86 83.5 76 58.8 55.8 53.8 344 29.94 175 155 210 2.442      285
37 50 975 250MC 90.8 90.8 89.8 85.5 81 73 72.4 68.8 66.3 451 36.92 185 180 220 3.373      354
45 60 980 280SB 91.4 91.5 90.7 82.5 79.5 71 90.7 86.1 83 597 44.68 150 140 230 4.4      443
55 75 980 280MB 91.9 92 91.3 83.5 80.5 72 109 103 99.7 680 54.61 150 140 235 5.29      490
75 100 985 315SB 92.6 92.7 92.1 84.5 81.5 72.5 146 138 133 900 74.09 160 130 230 9.323      671
90 125 985 315MB 93 93 92.5 84.5 81.5 72 174 165 159 1070 88.9 175 145 230 12.8      730
110 150 988 315MB 93.5 93.5 93 84.5 81.5 72.5 212 201 194 1295 108.3 175 145 230 15.6      810
110 150 988 315LB 93.5 93.5 93 84.5 81.5 72.5 212 201 194 1295 108.3 175 145 230 15.6      816
132 175 988 315LB 93.7 93.7 93.2 84 80 71 255 242 233 1530 130 210 175 240 17.2      946
160 215 988 315LB 94 94 93.4 84.8 81.6 73.5 305 290 279 1950 157.6 210 175 240 23.2    1,096
160 215 988 355MB 94 94 93.4 86 83 75 301 286 275 2050 157.6 180 160 300 27.28    1,315
200 270 988 315CB 94.2 94.2 93.8 85.5 83 74 377 358 345 2360 197 200 165 240 30.8    1,650
200 270 988 355MB 94.2 94.2 93.8 85.5 83 74 377 358 345 2360 197 200 165 240 30.8    1,455
220 300 988 315CB 94.5 94.5 94 86.5 84.5 78 409 388 374 2550 216.7 180 160 240 35.2    1,740
220 300 988 355MB 94.5 94.5 94 86.5 84.5 78 409 388 374 2550 216.7 180 160 240 35.2    1,545
250 335 988 315DB 94.6 94.6 94.2 86.5 85 78.5 464 441 425 2900 246.2 200 165 240 41.2    1,860
250 335 988 355LB 94.6 94.6 94.2 86.5 85 78.5 464 441 425 2900 246.2 200 165 240 41.2    1,665
315 420 990 355CB 94.8 94.8 94.4 87.5 85.5 79 577 548 528 3800 309.6 210 175 240 56    2,600

motor teco long thanh
teco vn
teco dai loancataloguo moto teco

  Ý kiến bạn đọc

     

 

Từ khóa: MÔ TƠ, MOTOR TECO